Có 2 kết quả:
球粒陨石 qiú lì yǔn shí ㄑㄧㄡˊ ㄌㄧˋ ㄩㄣˇ ㄕˊ • 球粒隕石 qiú lì yǔn shí ㄑㄧㄡˊ ㄌㄧˋ ㄩㄣˇ ㄕˊ
qiú lì yǔn shí ㄑㄧㄡˊ ㄌㄧˋ ㄩㄣˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chondrite (type of meteorite)
Bình luận 0
qiú lì yǔn shí ㄑㄧㄡˊ ㄌㄧˋ ㄩㄣˇ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chondrite (type of meteorite)
Bình luận 0